--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
râu ria
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
râu ria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râu ria
+
Beaud and moustaches
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
râu ria
:
Beaud and moustaches
+
chăng lưới
:
To spead; a net
+
dõng dạc
:
loud and dignified; sedately
+
vắn
:
short, brief
+
ẩn náu
:
To lurkkẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạpthe murder was lurking in the dense foresttư tưởng xấu ẩn náu trong ngườievil thinking lurks in one