--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
râu ria
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
râu ria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râu ria
+
Beaud and moustaches
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
râu ria
:
Beaud and moustaches
+
ngông
:
Rash; eccentric, peculiarCử chỉ ngôngA rash behaviour
+
einstein
:
người có khả năng trí tuệ đặc biệt và độc đáohe's smart but he's no EinsteinAnh ta thông minh nhưng không phải một Einstein
+
fats
:
(Fats) (dùng như số ít) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fatso
+
chi bộ
:
Cell (of party)